1c.. Thép ống đúc ống thép đúc thép ống ống thép thép ống hàn ống thép hàn
Tỉnh/Thành phố | Toàn quốc |
Địa chỉ | thuận giao |
PIPE SCHEDULE | ||||||||||||||
NP INCHES | OD MM | 10 | 20 | 30 | STD | 40 | 60 | XS | 80 | 100 | 120 | 140 | 160 | XXS |
1/8 | 10.30 | W –thk weight | 1.73 0.37 | 1.73 0.37 | 2.41 0.47 | 2.41 0.47 | ||||||||
¼ | 13.70 | 2.24 0.63 | 2.24 0.63 | 3.02 0.80 | 3.02 0.80 | |||||||||
3/8 | 17.10 | 2.31 0.84 | 231 0.84 | 3.20 1.10 | 3.20 1.10 | |||||||||
½ | 21.30 | 2.77 1.27 | 2.77 1.27 | 3.73 1.62 | 3.73 1.62 | 4.78 1.95 | 7.47 2.55 | |||||||
¾ | 26.70 | 2.87 1.69 | 2.87 1.69 | 3.91 2.20 | 3.91 2.20 | 5.56 2.90 | 7.82 3.64 | |||||||
1 | 33.40 | 3.38 2.50 | 3.38 2.50 | 4.55 3.24 | 4.55 3.24 | 6.35 4.24 | 9.09 5.45 | |||||||
1 ¼ | 42.20 | 3.56 3.39 | 3.56 3.39 | 4.85 4.47 | 4.85 4.47 | 6.35 5.61 | 9.70 7.77 | |||||||
1 ½ | 48.30 | 3.68 4.05 | 3.68 4.05 | 5.08 5.41 | 5.08 5.41 | 7.14 7.25 | 10.15 9.56 | |||||||
2 | 60.30 | 3.91 5.44 | 3.91 5.44 | 5.54 7.48 | 5.54 7.48 | 8.74 11.11 | 11.07 13.44 | |||||||
2 ½ | 73.00 | 5.16 8.63 | 5.16 8.63 | 7.01 11.41 | 7.01 11.41 | 9.53 14.92 | 14.02 20.39 | |||||||
3 | 88.90 | 5.49 11.29 | 5.49 11.29 | 7.62 15.27 | 7.62 15.27 | 11.13 21.35 | 15.24 27.68 | |||||||
3 ½ | 101.60 | 5.74 13.57 | 5.74 13.57 | 8.08 18.63 | 8.08 18.63 | ___ | ___ | |||||||
4 | 114.30 | 6.02 16.07 | 6.02 16.07 | 8.56 22.32 | 8.56 22.32 | 11.13 28.32 | 13.49 33.54 | 17.12 41.03 | ||||||
5 | 141.30 | 6.55 21.77 | 6.55 21.77 | 9.53 30.97 | 9.53 30.97 | 12.70 40.28 | 15.88 49.11 | 19.05 57.43 | ||||||
6 | 168.30 | 7.11 28.26 | 7.11 28.26 | 10.97 42.56 | 10.97 42.56 | 14.27 54.20 | 18.26 67.56 | 21.95 79.22 | ||||||
8 | 219.10 | 6.35 33.31 | 7.04 36.81 | 8.18 42.55 | 8.18 42.55 | 10.31 53.08 | 12.70 64.64 | 12.70 64.64 | 15.09 75.92 | 18.26 90.44 | 20.62 100.92 | 23.01 111.27 | 22.23 107.92 | |
10 | 273.10 | 6.35 41.77 | 7.80 51.03 | 9.27 60.31 | 9.27 60.31 | 12.70 81.55 | 12.70 81.55 | 15.09 96.01 | 18.26 114.75 | 21.44 133.06 | 25.40 155.15 | 28.58 172.33 | 25.40 155.15 | |
12 | 323.90 | 6.35 49.73 | 8.38 65.20 | 9.53 73.88 | 10.31 79.73 | 14.27 108.96 | 12.70 97.46 | 17.48 132.08 | 21.44 159.91 | 25.40 186.97 | 28.58 208.14 | 33.32 238.76 | 25.40 186.97 | |
14 | 355.60 | 6.35 54.69 | 7.92 67.90 | 9.53 81.33 | 9.53 81.33 | 11.13 94.55 | 15.09 126.71 | 12.70 107.39 | 19.05 158.10 | 23.83 194.96 | 27.79 224.65 | 31.75 253.56 | 35.71 281.70 | |
16 | 406.40 | 6.35 62.64 | 7.92 77.83 | 9.53 93.27 | 9.53 93.27 | 12.70 123.30 | 16.66 160.12 | 12.70 123.30 | 21.44 203.53 | 26.19 245.56 | 30.96 286.64 | 36.53 333.19 | 40.49 365.35 | |
18 | 457.00 | 6.35 70.57 | 7.92 87.71 | 11.13 122.38 | 9.53 105.16 | 14.27 155.80 | 19.05 205.74 | 12.70 139.15 | 23.88 254.55 | 29.36 309.62 | 34.93 363.56 | 39.67 408.26 | 45.24 459.37 | |
20 | 508.00 | 6.35 78.55 | 9.53 117.15 | 12.70 155.12 | 9.53 117.15 | 15.09 183.42 | 20.62 247.83 | 12.70 155.12 | 26.19 311.17 | 32.54 381.53 | 38.10 441.49 | 44.45 508.11 | 50.01 564.81 | |
22 | 559.00 | 6.35 86.54 | 9.53 129.13 | 12.70 171.09 | 9.53 129.13 | ___ | 22.23 294.25 | 12.70 171.09 | 28.58 373.83 | 34.93 451.42 | 41.28 527.02 | 47.63 600.63 | 53.98 672.26 | |
24 | 610.00 | 6.35 94.53 | 9.53 141.12 | 14.27 209.64 | 9.53 141.12 | 17.48 255.41 | 24.61 355.26 | 12.70 187.06 | 30.96 442.08 | 38.39 547.71 | 46.02 640.03 | 52.37 720.15 | 59.54 808.22 | |
26 | 660.00 | 7.92 127.36 | 12.70 202.72 | ___ | 9.53 152.87 | 12.70 202.72 | ||||||||
28 | 711.00 | 7.92 137.32 | 12.70 218.69 | 15.88 271.21 | 9.53 164.85 | 12.70 218.69 | ||||||||
30 | 762.00 | 7.92 147.28 | 12.70 234.67 | 15.88 292.18 | 9.53 176.84 | 12.70 234.67 | ||||||||
32 | 813.00 | 7.92 157.24 | 12.70 250.64 | 15.88 312.15 | 9.53 188.82 | 17.48 342.91 | 12.70 250.64 | |||||||
34 | 864.00 | 7.92 167.20 | 12.70 266.61 | 15.88 332.12 | 9.53 200.31 | 17.48 364.90 | 12.70 266.61 | |||||||
36 | 914.00 | 7.92 176.96 | 12.70 282.27 | 15.88 351.70 | 9.53 212.56 | 19.05 420.42 | 12.70 282.27 |
Thép ống đúc ống thép đúc thép ống ống thép thép ống hàn ống thép hàn
– Thép tấm ,thép hình ,thép đặc chủng
CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT
ĐC :E4/O3 Thuận giao,Thuân an,Bình Dương
ĐT: 06503 719 806
Fax: 06503 719 805
Hotline: 0913 497 297 Mr Anh
Web :http://thepongduc.vn
Email: [email protected]
Liên hệ người đăng tin
Bài viết gần đây
- Bán nhà tại đường Nguyễn Duy Hiệu, quận Sơn Trà, giá 6,6 tỷ
- 7 giờ ago
- Mua nhà - Bán nhà
- Sơn Trà, Đà Nẵng, Vietnam
- 1597 views
- 6,6 tỷ
- Rượu Vang Đỏ Nhập Khẩu – Hương Vị Đẳng Cấp Tại Hầm Rượu Nhập
- 7 giờ ago
- Dịch vụ
- Toàn quốc
- 7 views
- 0
- Kệ Inox Đa dạng thiết kế chất lượng tìm hiểu tại bepcongnghiepinox.com.vn
- 7 giờ ago
- Vật dụng gia đình
- TP HCM
- 9 views
- 1.111
Xem nhiều nhất trong ngày
- Mặt tiền đường Thế Lữ, quận Sơn Trà, gần biển, gần sông Hàn (15 views)
- Nhà mặt tiền đường Tôn Quang Phiệt, An Hải Bắc, Sơn Trà, ĐN (12 views)
- Kệ Inox Đa dạng thiết kế chất lượng tìm hiểu tại bepcongnghiepinox.com.vn (9 views)
- Bếp lẩu từ âm bàn vuông IH 3000w âm bàn tại Hải Dương (7 views)
- Mot so mau hinh xam Nhat co dep va y nghia cua no (7 views)
Comments