This ad listing is expired.
0

Vocabulary – Phần từ vựng Unit 3 lớp 11 SGK mới

Tỉnh/Thành phốToàn quốc
Quốc giaVietnam

Tổng hợp lý thuyết và bài tập Vocabulary – Phần từ vựng Unit 3 lớp 11 SGK mới 

Bài tập Vocabulary – Phần từ vựng thuộc: Unit 3 lớp 11

UNIT 3. BECOMING INDEPENDENT

Sống tự lập

1.confident /ˈkɒnfɪdənt/ (a): tự tin

2. cope with /kəʊp/ (v): đương đầu với

3. decisive /dɪˈsaɪsɪv/ (a): quyết đooán

4. determined /dɪˈtɜːmɪnd/(a): quyết tâm

5. housekeeping /ˈhaʊskiːpɪŋ/ (n): công việc gia đình, việc nhà

6. humanitarian /hjuːˌmænɪˈteəriən/ (a): nhân đạo

7. interpersonal /ˌɪntəˈpɜːsənl/ (a): liên nhân

8. motivated/ˈməʊtɪveɪtɪd/  (a): có động lực, động cơ, tích cực

9. prioritise /praɪˈɒrətaɪz/ (v): ưu tiên

10. reliable /rɪˈlaɪəbl/(a): có thể tin cậy được

11. self-discipline /ˌself ˈdɪsəplɪn/ (n): tinh thần tự giác

12. self-esteem /ˌself ɪˈstiːm/ (n): tự tôn, tự trọng

13. self-reliant /ˌself rɪˈlaɪənt/ (n): tự lực

14. strive /straɪv/ (v): cố gắng, nỗ lực

15. time management /taɪmˈmænɪdʒmənt/ (n.p): quản lý thời gian

16. well-informed /ˌwel ɪnˈfɔːmd/ (a): thạo tin, hiểu biết

17. wisely /ˈwaɪzli/ (adv): (một cách) khôn ngoan

18. protective /prəˈtektɪv/  (adj): che chở, bảo vệ

14/07/2020 10:07

This ad has expired

Listing ID 485f0d21544d061 44 total views, 1 today
Report problem
Processing your request, Please wait....

Liên hệ người đăng tin

Avatar of toantoanha9120

toantoanha9120

Listing Owner Member Since: 11/10/2019

Comments