Thép ống đúc phi 219,thép ống đúc phi 325,thép ống đúc phi 114,thép ống đúc phi 141
|
Thép ống hàn phi 168 219 thép ống phi 660 820 thép ống đúc phi 48 51 |
|
OD
(mm) |
WT
(mm) |
LENGTH
(m) |
QUALITY |
34.0 |
3.0-3.5-4.0-4.5 |
6.0-12.0 |
|
42.0 |
3.0-3.5-4.0-4.5 |
6.0-12.0 |
|
48.0 |
3.0-3.5-4.0-4.5 |
6.0-12.0 |
|
51.0 |
3.0-3.5-4.0-4.5 |
6.0-12.0 |
|
60.3 |
3.0-3.5-4.0-4.5 |
6.0-12.0 |
|
73.0 |
4.0-5.0-5.5-6.0 |
6.0-12.0 |
|
76.0 |
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0 |
6.0-12.0 |
|
89.0 |
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 |
6.0-12.0 |
|
102.0 |
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 |
6.0-12.0 |
|
108.0 |
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 |
6.0-12.0 |
|
114.3 |
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 |
6.0-12.0 |
|
140.0 |
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 |
6.0-12.0 |
|
159.0 |
4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 |
6.0-12.0 |
|
168.0 |
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 |
6.0-12.0 |
|
178.0 |
7.0-8.0-9.0-10.0-11.0 |
6.0-12.0 |
|
194.0 |
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 |
6.0-12.0 |
|
203.0 |
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 |
6.0-12.0 |
|
219.0 |
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 |
6.0-12.0 |
|
273.0 |
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 |
6.0-12.0 |
|
325.0 |
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 |
6.0-12.0 |
|
|
Ngoài ra còn cung cấp :
– Phụ kiên ống : mặt bích,co ,tê, bầu giảm của ống
– Thép tấm ,thép hình ,thép đặc chủng …
Vui lòng gửi yêu cầu qua mail hoặc gọi điện trực tiếp để nhận được báo giá !
CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT
Đ/C: E4/03 Thuận Giao, TX Thuận An, Bình Dương.
ĐT : 06503 719 806
FAX: 06503 719 805
Hotline: 0913 497 297 Mr Anh.
Email: thepkimtinphat@gmail.com
Web: http://thepongduc.vn/