Site icon Rao vặt online

a7. Thép tròn đặc scm440 phi 110,phi 120,hi 130,phi 135,phi 140,phi 150,phi 160,phi 170

Thép đặc chũng scm440 skd11

Thép tròn đặc scm440 phi 40,phi 50,phi 60,phi 70,phi 80,phi 90,phi 100

Thép tròn đặc scm440 phi 110,phi 120,hi 130,phi 135,phi 140,phi 150,phi 160,phi 170

Thép tròn đặc scm440 phi 180,phi 190,phi 200,phi 210,phi 220,phi 230,phi 240,phi 250

Thép tròn đặc scm440 phi 15,phi 25,pi 35,phi 45,phi 55,phi 65,phi 75,phi 85,phi 95

Thép tròn đặc scm440 phi 105,phi 115,phi 125,phi 135,phi 145,phi 155,phi 165,phi 175

Thép tròn đặc scm440 phi 185,phi 195,phi 205,phi 215,phi 225,phi 135,phi 245

Mác thép:  SCM440, P20, SUS420J2, NAK80.
●  Tiêu chuẩn:  JIS G 4303.
●  Đường kính:  Ø13 ~ Ø200 mm.
●  Độ dày:  (19 ~ 510) mm.
●  Chiều rộng:  605, 800, 1000 mm.
●  Chiều dài:  6000 mm.
●  Xuất xứ:  Hàn Quốc, Nhật Bản, Đức.

 

Tiêu chuẩn mác thép :

 

JIS AISI DIN DAIDO HB HS HRC
SKS3 O1 1.2510 ≤ 217 ≤ 32.5 ≤ 17
≤ 700 ≥ 81 ≥ 60
SKS93 O2 YK30 ≤ 217 ≤ 32.5 ≤ 17
≤ 780 ≥ 87 ≥ 63
SKD11 D2 1.2379 ≤ 255 ≤ 38 ≤ 25
≥ 720 ≥ 83 ≥ 61

♦ Thành phần hóa học:

Mác thép Thành phần hoá học (%) 
C Si Mn Ni Cr Mo W V Cu P S
SKS3 0.86 0.30 1.20 0.25 max 0.50 0.13 0.6 ~ 0.9
SKS93 1.0 ~ 1.10 0.40 0.80 ~ 1.10 ≤ 0.25 0.20 ~ 0.60 ≤ 0.25 ≤ 0.25 ≤ 0.03 ≤ 0.03
SKD11 1.4 ~ 1.6 0.4 max 0.6 max 0.5 max 11.0 ~ 13.0 0.8 ~ 1.2 0.2 ~ 0.5 ≤ 0.25 ≤ 0.25 ≤ 0.03 ≤ 0.03

♦ Đặc tính xử lý nhiệt:

Mác thép Forging Temperature Head Treatment ºC
ºC Annealing Temperature Hardening Temperature  Quenching Medium  Tempering Temperature 
SKS3 1100 – 850 750 – 800 800 – 850 Oil 150 – 200
SKS93 1050 – 850 750 – 780 790 – 850 Oil 150 – 200
SKD11 1100 – 900 830 – 880 1000 – 1050 Air, Gas 150 – 200

♦ Ứng dụng : Cold Work Tool Steels (Punch, Cutter, Shear Blade, Roll, Blanking Die, …)

Mọi chi tiết xin liên hệ:

Nguyễn Ngọc Anh

Hotline : 0913 497 297

Mail: thepkimtinphat@gmail.com

Công Ty TNHH Thép Kim Tín Phát

Đc: Thuận giao- Thuận An –Bình Dương

ĐT: 06503 719 806

Fax:06503 719 805

Exit mobile version