Bệnh viện Phụ sản Mê Kông chuyên khám và điều trị các bệnh về sản phụ khoa, khám thai, khám nhi, siêu âm thai, xét nghiệm tổng quát, chuẩn đoán và điều trị vô sinh… với bảng giá khám và điều trị chi tiết được Khoedepvn.net chia sẻ bên dưới.
Bệnh viện Phụ sản MeKong
- Địa chỉ: 243-243A-243B HOÀNG VĂN THỤ, P. 1, Q. TÂN BÌNH, TP.HCM
- Điện thoại: (84-028) 38 442 986 – (84-028) 38 442 988
- Website: http://mekonghospital.vn/
Bệnh viện Phụ sản MêKông, kế thừa toàn bộ cơ sở vật chất, trang thiết bị y tế cũng như nhân sự (100% các Giáo sư, Tiến sĩ, Bác sĩ) của Khoa phụ sản – Cơ sở 4 – Bệnh viện Đại học Y Dược Tp.HCM, là một Bệnh viện chuyên khoa sâu về Sản-Phụ Khoa và Nhi sơ sinh.
Hiện nay Bệnh viện Phụ sản MêKông có 110 giường bệnh và 50 nôi, Khoa Khám bệnh, Khoa Cấp cứu, Khoa Sanh, Khoa Sơ sinh, Khoa Hiếm muộn và hỗ trợ sinh sản, Đơn vị sàn chậu, Khoa Xét nghiệm, Khoa Chẩn đoán hình ảnh, Khoa Gây mê hồi sức được trang bị hiện đại theo tiêu chuẩn của các nước tiên tiến.
xem chi tiết tại: https://khoedepvn.net/bang-gia-kham-va-dieu-tri-tai-benh-vien-mekong/
I |
BẢNG GIÁ KHÁM BỆNH |
|
1 | Khám Sản, Phụ Khoa | |
+ Trong giờ hành chính | 150,000 | |
+ Ngoài giờ hành chính, ngày chủ nhật | 200,000 | |
2 | Khám Sản, Phụ Khoa (VIP) | 500,000 |
3 | Khám Nhi | |
+ Trong giờ hành chính | 120,000 | |
+ Ngoài giờ hành chính, ngày chủ nhật | 150,000 | |
4 | Khám Nhũ | 180,000 |
5 | Khám Nội khoa (tại PK) | 120,000 |
Khám Nội khoa (tại giường) | 150,000 | |
6 | Khám Cấp cứu, khám nhập viện | 250,000 |
7 | Khám Vô sinh | 200,000 |
8 | Khám sàn chậu | 150,000 |
9 | Khám đánh giá chức năng sàn chậu | 200,000 |
10 | Khám yêu cầu bác sĩ không có lịch khám | |
+ Khám thường | 200,000 | |
+ Khám VIP | 500,000 | |
II |
GIÁ KHÁM CẬN LÂM SÀNG |
|
1 | Siêu âm sản, phụ khoa (Trắng đen) | 180,000 |
2 | Siêu âm sản, phụ khoa (Doppler) | 250,000 |
3 | Siêu âm đo độ mờ da gáy | 230,000 |
4 | Siêu âm 3D | 350,000 |
5 | Siêu âm 4D hình thái học thai nhi | 400,000 |
6 | Siêu âm Nhũ | 230,000 |
7 | Pap mear | 160,000 |
8 | Paps brush | 210,000 |
9 | Pap Liqui – Prep | 400,000 |
10 | Pap’s Thinprep | 600,000 |
11 | Soi cổ tử cung | 350,000 |
12 | FNA | 350,000 |
13 | Soi tươi, soi nhuộm | 110,000 |
14 | X quang phổi ngực ( trẻ em ) | 120,000 |
15 | X quang phổi ngực (người lớn) | 140,000 |
16 | X quang bụng | 120,000 |
17 | Kích quang chậu | 400,000 |
18 | HSG | 700,000 |
19 | Đo điện tim | 80,000 |