Site icon Rao vặt online

Bảng giá khám và điều trị tại bệnh viện Phụ sản MeKong

Bệnh viện Phụ sản Mê Kông chuyên khám và điều trị các bệnh về sản phụ khoa, khám thai, khám nhi, siêu âm thai, xét nghiệm tổng quát, chuẩn đoán và điều trị vô sinh… với bảng giá khám và điều trị chi tiết được Khoedepvn.net chia sẻ bên dưới.

Bệnh viện Phụ sản MeKong

Bệnh viện Phụ sản MêKông, kế thừa toàn bộ cơ sở vật chất, trang thiết bị y tế cũng như nhân sự (100% các Giáo sư, Tiến sĩ, Bác sĩ) của Khoa phụ sản – Cơ sở 4 – Bệnh viện Đại học Y Dược Tp.HCM, là một Bệnh viện chuyên khoa sâu về Sản-Phụ Khoa và Nhi sơ sinh.

Hiện nay Bệnh viện Phụ sản MêKông có 110 giường bệnh và 50 nôi, Khoa Khám bệnh, Khoa Cấp cứu, Khoa Sanh, Khoa Sơ sinh, Khoa Hiếm muộn và hỗ trợ sinh sản, Đơn vị sàn chậu, Khoa Xét nghiệm, Khoa Chẩn đoán hình ảnh, Khoa Gây mê hồi sức được trang bị hiện đại theo tiêu chuẩn của các nước tiên tiến.

xem chi tiết tại: https://khoedepvn.net/bang-gia-kham-va-dieu-tri-tai-benh-vien-mekong/

I

BẢNG GIÁ KHÁM BỆNH

1 Khám Sản, Phụ Khoa
 + Trong giờ hành chính 150,000
 + Ngoài giờ hành chính, ngày chủ nhật 200,000
2 Khám Sản, Phụ Khoa (VIP) 500,000
3 Khám Nhi
 + Trong giờ hành chính 120,000
 + Ngoài giờ hành chính, ngày chủ nhật 150,000
4 Khám Nhũ 180,000
5 Khám Nội khoa (tại PK) 120,000
Khám Nội khoa (tại giường) 150,000
6 Khám Cấp cứu, khám nhập viện 250,000
7 Khám Vô sinh 200,000
8 Khám sàn chậu 150,000
9 Khám đánh giá chức năng sàn chậu 200,000
10 Khám yêu cầu bác sĩ không có lịch khám
+ Khám thường 200,000
+ Khám VIP 500,000

II

GIÁ KHÁM CẬN LÂM SÀNG

1 Siêu âm sản, phụ khoa (Trắng đen) 180,000
2 Siêu âm sản, phụ khoa (Doppler) 250,000
3 Siêu âm đo độ mờ da gáy 230,000
4 Siêu âm 3D 350,000
5 Siêu âm 4D hình thái học thai nhi 400,000
6 Siêu âm Nhũ 230,000
7 Pap mear 160,000
8 Paps brush 210,000
9 Pap Liqui – Prep 400,000
10 Pap’s Thinprep 600,000
11 Soi cổ tử cung 350,000
12 FNA 350,000
13 Soi tươi, soi nhuộm 110,000
14 X quang phổi ngực ( trẻ em ) 120,000
15 X quang phổi ngực (người lớn) 140,000
16 X quang bụng 120,000
17 Kích quang chậu 400,000
18 HSG 700,000
19 Đo điện tim 80,000
Exit mobile version