ống thép đúc phi 273 x (6.35 – 12.7) x 6000mm //T/c:astm api5l/a53
ống thép đúc phi 273 x (6.35 – 12.7) x 6000mm //T/c:astm api5l/a53
ống thép đúc phi 273 x (6.35 – 12.7) x 6000mm //T/c:astm api5l/a53
ống thép đúc phi 273 x (6.35 – 12.7) x 6000mm //T/c:astm api5l/a53
ống thép đúc phi 273 x (6.35 – 12.7) x 6000mm //T/c:astm api5l/a53
ống thép đúc phi 273 x (6.35 – 12.7) x 6000mm //T/c:astm api5l/a53
ống thép đúc phi 273 x (6.35 – 12.7) x 6000mm //T/c:astm api5l/a53
ống thép đúc phi 273 x (6.35 – 12.7) x 6000mm //T/c:astm api5l/a53
ống thép đúc phi 273 x (6.35 – 12.7) x 6000mm //T/c:astm api5l/a53
Ống thép hàn ASTM A106 phi 108 x 4.5~20 x 6.000 mm-12.000 mm, //T/c:astm api5l/a53
Ống thép hàn ASTM A106 phi 114 x 4.5~27 x 6.000 mm-12.000 mm, //T/c:astm api5l/a53
Ống thép hàn ASTM A106 phi 159 x 3.0~28 x 6.000 mm-12.000 mm, //T/c:astm api5l/a53
Ống thép hàn ASTM A106 phi 168 x 3.0~29 x 6.000 mm-12.000 mm, //T/c:astm api5l/a53
Ống thép hàn ASTM A106 phi 219 x 4.0~29 x 6.000 mm-12.000 mm, //T/c:astm api5l/a53
Ống thép hàn ASTM A106 phi 273 x 4.0~20 x 6.000 mm-12.000 mm,
INCHES: ¼, ½, ¾, 1, 1 ¼, 1 ½, 2, 2 ½, 3, 3 ½, 4, 5, 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 28, 30, 32, 34, 36
Danh nghĩa: DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN250, DN300, DN350, DN400, DN450, DN500, DN550, DN600
Đường kính (O.D): Ø 21, Ø 27, Ø 34, Ø 42, Ø 49, Ø 60, Ø 76, Ø 90, Ø 114,Ø127,Ø139, Ø 141, Ø 168, Ø 219, Ø 273, Ø 325, Ø 355, Ø 406, Ø 457, Ø 508, Ø 556, Ø 610.
CTY TNHH MTV THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT
Mr Thạch : 0933.107.567& 0965.956.207
Fax : 0650.37.19.123
Xem thêm : Thép ống đúc , Thép ống , Thép ống hàn