Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Đầy Đủ Và mới nhất
Tỉnh/Thành phố | Toàn quốc |
Quốc gia | Vietnam |
Động từ bất quy tắc chắc hẳn không còn xa lạ với nhiều bạn học sinh, sinh viên và các bạn học anh ngữ. Việc học động từ bất quy tắc gần như là một ám ảnh. Hôm nay JES sẽ chia sẻ bí quyết giúp các bạn có thể học bảng động từ bất quy tắc dễ thuộc, nhớ lâu.
1. Động từ bất quy tắc là gì
Động từ bất quy tắc là động từ ko có quy tắc dùng để chia thì quá khứ, quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành.
2. Cách học động từ bất quy tắc
Trong tiếng Anh có hơn 600 động từ bất quy tắc. Nhưng thật ra chỉ có khoảng hơn 200 động từ thông dụng ta cần phải học. Và hầu hết trong số chúng có những từ rất giống nhau.
Do vậy cách học động từ bất quy tắc là mỗi ngày bạn học thuộc 10 từ. Trong gần 1 tháng là bạn có thể học thuộc bảng động từ bất quy tắc này rồi. Để nhớ lâu thì nên thường xuyên ôn lại nó.
3. 360 động từ bất quy tắc tiếng Anh
Động từ nguyên mẫu | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ | |
1 | abide | abode/abided | abode/abided | lưu trú, lưu lại |
2 | arise | arose | arisen | phát sinh |
3 | awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
4 | be | was/were | been | thì, là, bị. ở |
5 | bear | bore | borne | mang, chịu dựng |
6 | become | became | become | trở nên |
7 | beat | beat | beaten | đập, nện |
8 | befall | befell | befallen | xảy đến |
9 | beget | begot | begotten | gây ra |
10 | begin | began | begun | bắt đầu |
11 | beset | beset | beset | bao quanh |
12 | bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ |
13 | bid | bid/bade | bid/bidden | trả giá |
14 | bind | bound | bound | buộc, trói |
15 | bleed | bled | bled | chảy máu |
16 | blow | blew | blown | thổi |
17 | break | broke | broken | đập vỡ |
18 | breed | bred | bred | nuôi, dạy dỗ |
19 | bring | brought | brought | mang đến |
20 | broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh |
21 | build | built | built | xây dựng |
22 | burn | burnt/burned | burnt/burned | đốt, cháy |
23 | buy | bought | bought | mua |
24 | bestride | bestrode | bestridden | cưỡi, bắc qua, bắc ngang |
25 | bet | bet | bet | đánh cược |
26 | bite | bit | bitten | cắn, đốt |
27 | burst | burst | burst | nổ tung |
28 | behold | beheld | beheld | ngắm, nhìn |
29 | bend | bent | bent | uốn cong, bẻ cong |
30 | bereave | bereft | bereft | cướp đi (người thân) |
31 | beseech | besought | besought | cầu xin, van nài |
32 | backslide | backslid | backslid/backslidden | tái phạm |
33 | browbeat | browbeat | browbeat/browbeaten | hăm dọa |
34 | buts | buts/busted | buts/busted | làm bể, làm vỡ |
35 | choose | chose | chosen | chọn, định, muốn |
36 | cling | clung | clung | bám, bám sát |
37 | come | came | come | đến, tới |
38 | cost | cost | cost | trị giá, giá, gây tổn thất |
39 | creep | crept | crept | bò, trườn, đi rón rén |
40 | cut | cut | cut | cắt |
41 | can | could | có thể | |
42 | cast | cast | cats | ném, tung |
43 | catch | caught | caught | bắt, chụp |
44 | chide | chid/chided | chid/chided/chiden | mắng, chửi |
45 | cleave | clave | claved | dính chặt |
46 | clothe | clothed/clad | clothed/clad | che phủ |
47 | crossbreed | crossbred | crossbred | cho lai giống |
48 | crow | crew/crewed | crowed | gáy (gà) |
49 | deal | dealt | dealt | chia (bài) |
50 | daydream | daydreamd/daydreamt | daydreamd/daydreamt | mơ, tưởng tượng |
51 | dig | dug | dug | đào |
52 | disprove | disproved | disproved/disproven | bác bỏ |
53 | dove/dived | dived | lặn, lao xuống | |
54 | do | did | done | làm, thực hiện |
55 | draw | drew | drawn | vẽ, kéo |
56 | drink | drank | drunk | uống |
57 | drive | drove | driven | lái xe |
58 | dwell | dwelt | dwelt | trú ngụ, ở |
59 | eat | ate | eaten | ăn |
60 | forbid | forbad | forbidden | cấm, ngăn cản |
61 | feel | felt | felt | sờ, thấy, cảm thấy |
62 | fight | fought | fought | chiến đấu, đánh nhau |
63 | find | found | found | tìm thấy, bắt được |
64 | flee | fled | fled | bỏ trốn, tan biến |
65 | fling | flung | flung | ném, vứt, quăng |
66 | fly | flew | flown | bay |
67 | fall | fell | fallen | ngã, rơi |
68 | feed | fed | fed | cho ăn |
69 | fit | fit/fitted | fit/fitted | làm cho vừa |
70 | forbear | forebore | foreborne | nhịn |
71 | forecast | forecast/forecasted | forecast/forecasted | tiên đoán |
72 | forego | forewent | foregone | bỏ, kiêng |
73 | foresee | foresaw | forseen | thấy trước |
74 | foretell | foretold | foretold | đoán trước |
75 | forget | forgot | forgotten | quên |
76 | forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
77 | forsake | forsook | forsaken | ruồng bỏ |
78 | freeze | froze | frozen | (làm) đông lại |
79 | frostbite | frosbite | frostbitten | bỏng lạnh |
80 | get | got | got/gotten | có được |
81 | gild | gilt/gilded | gilt/gilded | mạ vàng |
82 | gird | girt/girded | girt/girded | đeo vào |
83 | give | gave | given | cho |
84 | go | wen | gone | đi |
85 | grind | ground | ground | nghiền, xay |
86 | grow | grew | grown | mọc, trồng |
87 | hand-feed | hand-fed | hand-fed | cho ăn bằng tay |
88 | handwrite | handwrote | handwritten | viết tay |
89 | hang | hung | hung | móc lên, treo lên |
90 | have | had | had | có |
91 | hear | heard | heard | nghe |
92 | heave | hove/heaved | hove/heaved | trục lên |
93 | hew | hewed | hewn/hewd | chặt, đốn |
94 | hide | hid | hidden | giấu, trốn, nấp |
95 | hit | hit | hit | đụng, va phải, đánh vào |
96 | hurt | hurt | hurt | làm đau |
97 | inbreed | inbred | inbred | lai giống cận huyết |
98 | inlay | inlaid | inlaid | khảm |
99 | input | input | input | đưa vào |
100 | inset | inset | inset | dát, ghép
|
Xem chi tiết tại: https://jes.edu.vn/bang-dong-tu-bat-quy-tac-tieng-anh-day-du-nhat
Gợi ý cho bạn:
Liên hệ người đăng tin
Bài viết gần đây
- Địa chỉ mua giày bảo hộ tại Đồng Nai chính hãng
- 2 giờ ago
- Giày dép - Túi xách - Ví
- Quận Bình Tân, TP HCM, Vietnam
- 20 views
- 400,000
- đặt cược hiệu quả nhờ Chiến lược tốt
- 3 giờ ago
- Khác
- hồ chí minh, TP HCM, Vietnam
- 15 views
- 12.345
- hành động ngay
- 3 giờ ago
- Mục khác
- Toàn quốc, Vietnam
- 24 views
- 0
Xem nhiều nhất trong ngày
- Đại lý Thiên Ngân Phát thi công – cung cấp máy lạnh và vật tư điện lạnh (84 views)
- hai nền tảng phổ biến hàng đầu (66 views)
- tăng lượt tương tác trên trang cá nhân (65 views)
- Quần Áo Bảo Hộ Cách Điện Chất Lượng Chính Hãng Mới Nhất – HQAD00040 (59 views)
- TP.thủ đức nơi bán Điều hòa giấu trần PANASONIC giá bình ổn thị trường (53 views)
- Vì sao nói “Văn phòng không giấy nhờ Groupware” (50 views)
- cá nhân và phát triển doanh nghiệp (47 views)
- chuyên nghiệp hơn và dễ dàng thu hút (46 views)
- Tượng Ông Thọ: Gia trị phong thuỷ đặc biệt (41 views)
Comments