Site icon Rao vặt online

ĐV.CM. Mạ kẽm ống thép đúc phi 219,phi273.

Mạ kẽm ống thép đúc phi 219,phi273.Mạ kẽm ống thép phi 325,phi 355. Mạ kẽm ống sắt đúc phi 141,phi 168,phi 219. Mạ kẽm ống thép hàn phi 457,phi 508.Mạ kẽm thép ống hàn phi 457,phi 508.Mạ kẽm thép ống hàn phi 457,phi 508

Chúng tôi cung cấp cho khách loại ống thép khác nhau từ ống thép đúc, ống thép hàn, ống thép mạ kẽm dùng cho dẫn dầu, dẫn khí,Công nghiệp…

Tiêu chuẩn : ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…

Xuất xứ : Nga,Hàn Quốc, Nhật Bán, EU,……..

Thứ tự Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng lượng
(Kg)
Thép ống (Công nghiệp) Steel Pipes – ASTM A53
1 D 141.3 x 3.96m 6 80,47
2 D 141.3 x 4.78 6 96,55
3 D168 x 3.96 6 96,11
4 D168 x 4.78 6 115,44
5 D219 x 3.96 6 126,06
6 D219 x 4.78 6 151,58
7 D219 x 5.16 6 163,34
8 D219 x 6.35 6 199,89
9 D325 x 6.35 6 299,38
10 D355 x 6.35 6 327,57
11 D273 x 6.35 6 250,53
12 D273 x 5.96 6 235,49
13 D355 x 7.14 6 367,5
14 D355 x 8 6 410,74
15 D406 x 8 6 471,1
16 D 530 x 8 6 617,88
17 D609.6 x9 6 799,78
18 D159 x 6.5 2 293,33
19 D168 x 7.1 12 338,05
20 D127 x 6.0 6 107,4
21 D114 x 6.0 6 95,88
22 D219 x 8.0 12 499,5
23 D219 x 12.0 12 735,06
24 D273 x 8.0 616,89
25 D323 x 10.0 11,8 910,79
26 D508 x 8.0 6 591,84
27 D508 x 10.0 6 736,84
28 D610 x 8.0 hàn xoắn 6 712,57
29 D508 x 10.0 6 736,84
30 D610 x 8.0 hàn xoắn 6 712,57
31 D610 x 10.0 hàn xoắn 6 887,76
32 D712 x 8.0 hàn xoắn 5,8 805,53
33 D812 x 8.0 hàn xoắn 5,8 919,95

Ngoài ra còn cung cấp :

– Phụ kiên ống : mặt bích,co ,tê, bầu giảm của ống

– Thép tấm ,thép hình ,thép đặc chủng …

Vui lòng gửi yêu cầu qua mail hoặc gọi điện trực tiếp để nhận được báo giá !

Thép ống đúc, Ông thép đúc, Thép ống, ống thép, ống thép mạ kẽm, ống thép nhập khẩu 

Bô Phận Kinh Doanh:

CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT

ĐC: E4/O3 Thuân giao,Thuận an, Bình Dương.

ĐT: 06503 719 806

Fax: 06503 719 805

Hotline : 0913 497 297 Mr Anh

Web    :  http://thepongduc.vn/

Okinawa Flat Belly Tonic

Exit mobile version