Kích thước & trọng lượng |
DxRxC(mm) |
4241x1765x1658 |
|
Chiều dài cơ sở: 2519 mm |
Trọng lượng không tải: 1300 kg |
Chiều rộng cơ sở trước sau: 1518/1519 |
Trọng lượng toàn tải: 1700 kg |
Khả năng lội nước 550 mm |
Dung tích thùng nhiên liệu: 52L |
|
Khoảng sáng gầm: 200 mm |
Động cơ & Hộp số |
Động cơ Ti-VCT 1.5L 16 van |
|
CS max: 110 Hp, Mmax: 140 Nm |
Số tự động 6 cấp ly hợp kép |
|
Cầu trước chủ động |
|
Hệ thống gầm & Lái |
Phanh trước: Đĩa |
|
Phanh sau: Tang trống |
|
Treo Fr: Kiểu Macpherson & thanh cb |
Treo sau: Thanh xoắn |
|
Lái trợ lực điện (EPAS) |
|
Vành đúc hk nhôm R16 inch |
Trang thiết bị an toàn |
Trang bị 7 túi khí an toàn |
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
|
Chống bó cứng phanh ABS |
Cân bằng điện tử ESP |
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
Hệ thống chống trộm với khóa th minh |
Khởi hành ngang dốc HLA |
|
Cửa sổ nóc (sunroof) |
|
Nội thất & Tiện nghi |
Vật liệu ghế da cao cấp |
|
Vôlăng 3 chấu tích hợp núm điều khiển |
Ghế tài chỉnh tay 4 hướng |
Màn hình 4 inch hiển thị đa thông tin |
SYNC: giao tiếp giọng nói & Blutooth |
Gương chiếu hậu trong tự động điều |
Điều hòa tự động |
|
chỉnh 2 chế độ ngày và đêm |
Ghế sau gập 60/40 |
|
Bật đèn pha và gạt mưa tự động |
Âm thanh |
AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipot & USB, AUX, Bluetooth, 6 loa |
|
|
|
|
|