Kích thước & trọng lượng | |||||
DxRxC(mm) | 5362x1860x1848 | Chiều dài cơ sở: 3220 mm | |||
K/t thùng | 1450×1560/1150×550 | Khoảng sáng gầm: 200 mm | |||
Trọng lượng không tải: 1918 kg | Trọng lượng toàn tải: 3200 kg | ||||
Khối lượng hàng: 957 kg | Khả năng lội nước 800 mm | ||||
Động cơ & Hộp số | |||||
Động cơ Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi | CS max: 150 Hp, Mmax: 375 Nm | ||||
Số tự động 6 cấp một cầu chủ động 4×2 | |||||
Hệ thống gầm & Lái | |||||
Phanh trước: Đĩa | Phanh sau: Tang trống | ||||
Treo trước: Độc lập, tay đòn kép | Treo sau: Nhíp và ống giảm chấn | ||||
Lái trợ lực thủy lực/ HPAS | Vành đúc hk nhôm R16 inch | ||||
Trang thiết bị an toàn | |||||
Trang bị 2 túi khí trước an toàn | Hỗ trợ Cruise control/ ga tự động | ||||
Chống bó cứng phanh ABS | Phân phối lực phanh điện tử EBD | ||||
Nội thất & Tiện nghi | |||||
Vật liệu ghế nỉ | Vôlăng tích hợp núm điều khiển | ||||
SYNC2: giao tiếp giọng nói & Blutooth | Màn hình 4.2 inch hiển thị đa thông tin | ||||
Băng ghế sau gập được có tựa đầu | Bệ bước chân lên xuống như Wildtrak | ||||
Ghế tài chỉnh tay 6 hướng | |||||
Âm thanh | |||||
AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipot & USB, AUX, Bluetooth, 6 loa, kết nối SYNC |
*ĐẶC BIỆT CÓ BÁN XE TRẢ GÓP VỠI LÃI SUẤT THẤP TOÀN QUỐC
- THỦ TỤC ĐƠN GIẢN , KHÁCH HÀNG CHỈ THANH TOÁN 20% GIÁ TRỊ XE VÀ TIỀN ĐĂNG KÝ LÀ ĐÃ NHẬN XE
- LIÊN HỆ 0909969970 MR LAM
- WWW.SAIGONFORDOTO.COM