Kích thước & trọng lượng |
|
|
|
DxRxC(mm) |
5780x2000x2360 |
Chiều dài cơ sở: 3750 mm |
Trọng lượng không tải: 2455 kg |
Trọng lượng toàn tải: 3730 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu: 80L |
Khoảng sáng gầm xe: 165 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu: 6,65 m |
|
|
Động cơ & Hộp số |
|
|
|
|
Động cơ dầu 2.4L TDCi-VCT 16 van |
CS max: 138 Hp, Mmax: 375 Nm |
trục cam kép có làm mát khí nạp |
Số tay 6 đĩa ly hợp khô, đkhiển thủy lực |
Hệ thống gầm & Lái |
|
|
|
Phanh đĩa trước và sau |
Treo trước độc lập dùng lò xo và giảm chấn |
Lái trợ lực thủy lực |
|
Treo sau phụ thuộc dùng nhíp & giảm chấn |
Vành thép R16 inch |
|
|
|
|
Trang thiết bị an toàn |
|
|
|
Trang bị túi khí cho người lái |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế |
Chống bó cứng phanh ABS |
Tựa đầu các ghế, bậc lên xuống cửa trượt |
Khóa cửa điều khiển từ xa |
|
|
|
Nội thất & Tiện nghi |
|
|
|
Vật liệu ghế vải |
|
Bậc đứng lau kính chắn gió trước |
Gương hậu điều khiển điện |
2 cửa sổ lái và phụ điều khiển điện |
Đèn sương mù, đèn phanh cao ở sau |
Các hàng ghế 2,3,4 ngả được |
Ghế tài chỉnh tay 6 hướng có tựa tay |
Điều hòa gồm 2 dàn lạnh trước và sau |
Kính lùa hai bên hông |
Chắn bùn trước sau |
|
Âm thanh |
|
|
|
|
AM/FM, CD 1 đĩa, 4 loa |
|
|
|
|
|