Bạn đang tìm kiếm giải pháp kính cường lực an toàn, bền đẹp cho ngôi nhà của mình? Kính cường lực Việt Nhật với các độ dày 8 ly, 10 ly, 12 ly là lựa chọn hoàn hảo không chỉ về tính năng chịu lực mà còn mang lại vẻ sang trọng, hiện đại cho không gian. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp chi tiết về giá kính cường lực 10 ly Việt Nhật cùng các lựa chọn khác để giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp.
Mục lục
- 1 Giới thiệu chung về kính cường lực Việt Nhật
- 2 BÁO GIÁ KÍNH CƯỜNG LỰC VIỆT NHẬT 10MM, 12MM, 15MM, 5MM, 8MM
- 3 Những yếu tố ảnh hưởng đến giá kính cường lực Việt Nhật
- 4 Phân loại kính cường lực theo độ dày
- 5 Ưu điểm của kính cường lực Việt Nhật
- 6 Ứng dụng kính cường lực Việt Nhật trong cuộc sống
- 7 Lưu ý khi chọn mua và lắp đặt kính cường lực Việt Nhật
- 8 Decohouse – Đơn vị sản xuất và lắp đặt kính cường lực uy tín chất lượng tại Hà Nội
Giới thiệu chung về kính cường lực Việt Nhật
Kính cường lực Việt Nhật là một trong những loại kính cường lực phổ biến và được ưa chuộng nhất trên thị trường hiện nay. Sản phẩm này nổi bật với khả năng chịu lực gấp nhiều lần so với kính thông thường, nhờ vào quy trình tôi nhiệt hiện đại. Kính cường lực không chỉ mang đến độ bền cao mà còn đảm bảo an toàn, khi vỡ sẽ tạo thành các hạt nhỏ, giảm thiểu nguy cơ chấn thương.
Ngoài ra, kính cường lực Việt Nhật có khả năng chịu được nhiệt độ cao và các tác động mạnh từ môi trường. Vì vậy, loại kính này thường được sử dụng trong nhiều công trình xây dựng như cửa kính, vách ngăn, lan can, hoặc mặt dựng. Nhờ vào sự kết hợp giữa tính năng an toàn và tính thẩm mỹ, kính cường lực đã trở thành lựa chọn lý tưởng cho không gian sống và làm việc.
Với chất lượng vượt trội, kính cường lực Việt Nhật được xem là một trong những sản phẩm hàng đầu đáp ứng được nhu cầu của khách hàng. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy nhiều loại độ dày kính như 8 ly, 10 ly, 12 ly phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về mức giá cụ thể của kính cường lực 10 ly Việt Nhật và lý do tại sao nó lại là lựa chọn hàng đầu của nhiều gia đình và công trình.
BÁO GIÁ KÍNH CƯỜNG LỰC VIỆT NHẬT 10MM, 12MM, 15MM, 5MM, 8MM
Bạn có thắc mắc kính cường lực Việt Nhật 10mm, 12mm, hay 8mm có giá bao nhiêu? Tùy thuộc vào từng hạng mục như cửa kính cường lực, vách kính cường lực, lan can kính, hay kính ốp bếp, tranh kính 3D, giá sẽ khác nhau. Dưới đây là bảng giá kính cường lực Việt Nhật cho các độ dày phổ biến:
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn Vị Tính | Đơn Giá (VNĐ) |
---|---|---|---|
I | GIÁ KÍNH CƯỜNG LỰC VIỆT NHẬT | ||
1 | Kính cường lực Việt Nhật 4mm (4 ly) | m2 | 310,000 |
2 | Kính cường lực Việt Nhật 5mm (5 ly) | m2 | 340,000 |
3 | Kính cường lực Việt Nhật 8mm (8 ly) | m2 | 380,000 |
4 | Kính cường lực Việt Nhật 10mm (10 ly) | m2 | 420,000 |
5 | Kính cường lực Việt Nhật 12mm (12 ly) | m2 | 470,000 |
6 | Kính cường lực Việt Nhật 15mm (15 ly) | m2 | 1,270,000 |
II | GIÁ KÍNH MÀU ỐP BẾP CƯỜNG LỰC VIỆT NHẬT | ||
1 | Kính ốp bếp Việt Nhật 5mm | md | 590,000 |
2 | Kính ốp bếp Việt Nhật 8mm | md | 650,000 |
3 | Kính ốp bếp Việt Nhật 10mm | md | 700,000 |
III | GIÁ KÍNH ỐP BẾP HOA VĂN VIỆT NHẬT | ||
1 | Kính ốp bếp 3D Việt Nhật 8mm | md | 1,100,000 |
2 | Kính ốp bếp 3D Việt Nhật 10mm | md | 1,200,000 |
Ghi chú:
- Đơn giá đã bao gồm khoan khoét và vận chuyển tại Hà Nội.
- Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 8%.
- Đơn giá kính cường lực Việt Nhật chưa bao gồm nhân công (120.000 Đ – 180.000 Đ tùy hạng mục).
Những yếu tố ảnh hưởng đến giá kính cường lực Việt Nhật
- Kính cường lực Việt Nhật được sản xuất với công nghệ tiên tiến, có khả năng chịu lực tốt và độ bền cao. Chất lượng càng tốt thì giá thành càng cao.
- Khoảng cách từ nhà cung cấp đến nơi lắp đặt ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển và thi công. Địa điểm xa có thể làm tăng giá.
- Những thiết kế đặc thù và cần khoan khoét nhiều sẽ đòi hỏi nhiều công đoạn kỹ thuật hơn, từ đó làm tăng chi phí.
- Đội ngũ thi công chuyên nghiệp đảm bảo kính được lắp đặt đúng kỹ thuật, an toàn và thẩm mỹ. Điều này cũng ảnh hưởng đến giá thành tổng thể.
- Thời điểm bạn mua cũng có thể ảnh hưởng, khi thị trường vật liệu xây dựng có sự biến động về giá.
Xem thêm: Giá Kính Cường Lực Màu Xám Khói 5mm, 8mm, 10mm, 12mm
Phân loại kính cường lực theo độ dày
Kính cường lực 5mm (5 ly)
Kính cường lực 5mm được sản xuất từ phôi kính có độ dày 5mm và được tôi nhiệt ở nhiệt độ cao (khoảng 700°C), sau đó làm lạnh nhanh để tăng khả năng chịu lực. Loại kính này có khả năng chịu lực gấp 4-5 lần so với kính thông thường có cùng độ dày. Tuy nhiên, do độ dày mỏng nên nó thường được sử dụng cho những hạng mục ít chịu lực lớn như kính cường lực ốp bếp, cửa tủ kính hoặc các bề mặt nhỏ trong nhà.
Kính cường lực 8mm (8 ly)
Kính cường lực 8mm được chế tạo tương tự như loại 5mm, nhưng độ dày lớn hơn giúp nâng cao độ bền và khả năng chịu lực. Kính 8mm có độ bền cao hơn và có thể chịu được tác động từ môi trường tốt hơn. Thường được sử dụng cho các công trình như cửa kính cường lực, vách ngăn kính, lan can kính cường lực. Đây là loại kính phổ biến vì vừa đảm bảo độ an toàn vừa có giá thành hợp lý.
Kính cường lực 10mm (10 ly)
Với độ dày 10mm, kính cường lực này có cấu trúc chắc chắn, được sản xuất qua quy trình tôi luyện khắt khe để đảm bảo khả năng chịu lực tốt nhất. Kính cường lực 10mm có khả năng chịu va đập mạnh, cách âm, cách nhiệt tốt, và ít bị biến dạng dưới tác động môi trường. Đây là loại kính lý tưởng cho các hạng mục yêu cầu độ an toàn cao như cửa kính cường lực ra vào, vách ngăn, mặt dựng cho tòa nhà.
Kính cường lực 12mm (12 ly)
Kính cường lực 12mm có cấu trúc dày hơn, được xử lý qua nhiệt độ cao và làm lạnh nhanh, giúp tăng cường độ bền và tính chịu nhiệt. Với độ dày 12mm, loại kính này có độ cứng cáp cực kỳ cao, chịu lực mạnh và thích hợp cho những công trình chịu tải trọng lớn. Kính 12mm thường được dùng trong các khu vực có mật độ người qua lại cao như vách kính cường lực trong trung tâm thương mại, vách kính văn phòng hoặc các lan can cầu thang.
Kính cường lực 15mm (15 ly)
Kính cường lực 15mm được tạo ra từ phôi kính dày 15mm, sau đó được tôi luyện để đạt được độ bền tối ưu. Đây là loại kính có khả năng chịu lực rất mạnh, thường được sử dụng trong các công trình lớn như tường kính nhà cao tầng, mặt dựng, sàn kính hay lan can ở các vị trí yêu cầu chịu tải trọng lớn. Do độ dày cao, kính cường lực 15mm còn có khả năng chống va đập mạnh và cách âm rất tốt.
Xem thêm:
Ưu điểm của kính cường lực Việt Nhật
Kính cường lực Việt Nhật là lựa chọn hàng đầu trong nhiều công trình xây dựng nhờ những ưu điểm vượt trội sau:
- Kính cường lực Việt Nhật có khả năng chịu lực gấp 4-5 lần so với kính thông thường có cùng độ dày, giúp đảm bảo an toàn cho công trình.
- Kính cường lực có thể chịu được tác động mạnh, chống vỡ dưới lực va đập lớn và không bị biến dạng dưới nhiệt độ cao, phù hợp cho các công trình ngoài trời.
- Khi vỡ, kính cường lực tạo thành các mảnh nhỏ không sắc nhọn, giảm thiểu nguy cơ gây thương tích, an toàn hơn so với kính thường.
- Với độ trong suốt và sáng bóng, kính cường lực mang lại vẻ đẹp hiện đại, sang trọng, phù hợp cho nhiều kiểu thiết kế kiến trúc.
- Kính cường lực có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, giúp không gian sống trở nên yên tĩnh và thoải mái hơn.
- Kính cường lực Việt Nhật có nhiều độ dày khác nhau như 5mm, 8mm, 10mm, 12mm, 15mm, phù hợp với nhiều hạng mục từ cửa, vách ngăn, lan can đến kính ốp bếp.
Nhờ những ưu điểm trên, kính cường lực Việt Nhật không chỉ đảm bảo sự an toàn mà còn nâng cao giá trị thẩm mỹ cho mọi công trình.
Ứng dụng kính cường lực Việt Nhật trong cuộc sống
Kính cường lực Việt Nhật là vật liệu không thể thiếu trong các công trình hiện đại, nhờ vào độ bền, tính an toàn và thẩm mỹ vượt trội. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến của kính cường lực trong đời sống:
- Cửa kính cường lực: Kính cường lực 10mm và 12mm được sử dụng cho cửa kính, cửa lùa, cửa thủy lực và cửa tự động trong các tòa nhà cao tầng, khách sạn, sân bay, và nhà ở, đảm bảo sự an toàn và sang trọng.
- Lan can kính cường lực: Lan can cầu thang, ban công làm từ kính cường lực 10mm, 12mm hoặc 15mm giúp tăng tính thẩm mỹ và an toàn cho các công trình, mang lại không gian thoáng đãng, hiện đại.
- Vách kính cường lực: Sử dụng kính cường lực 10mm, 12mm hoặc 15mm cho vách ngăn phòng, văn phòng và mặt dựng. Giải pháp này tạo sự riêng tư nhưng vẫn giữ không gian mở, thoáng đãng.
- Phòng tắm kính: Kính cường lực 8mm và 10mm được sử dụng trong phòng tắm với các kiểu dáng như vách phẳng, vách vuông góc hay vát góc, mang lại sự tiện nghi và thẩm mỹ cao.
- Kính màu ốp bếp: Kính cường lực 5mm, 6mm, 8mm được dùng cho kính ốp bếp, bàn kính, giúp không gian thêm nổi bật và dễ vệ sinh.
- Mái kính cường lực: Mái kính sử dụng kính cường lực 12mm, 15mm hoặc dày hơn, chịu tải trọng lớn, chống va đập mạnh, mang lại độ bền cao và an toàn.
Lưu ý khi chọn mua và lắp đặt kính cường lực Việt Nhật
Khi chọn mua và lắp đặt kính cường lực Việt Nhật, có một số lưu ý quan trọng mà bạn cần cân nhắc để đảm bảo chất lượng và an toàn cho công trình của mình:
- Tùy vào mục đích sử dụng, bạn nên chọn kính có độ dày thích hợp. Ví dụ, kính cường lực 8mm đến 10mm thường dùng cho cửa kính cường lực và vách ngăn, trong khi kính 12mm đến 15mm phù hợp cho các công trình chịu lực cao như lan can, mặt dựng, hoặc mái kính.
- Hãy đảm bảo rằng kính cường lực bạn chọn là sản phẩm chính hãng, được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng, có tem mác của nhà sản xuất và đạt các chứng chỉ về an toàn.
- Việc chọn nhà cung cấp kính cường lực uy tín sẽ giúp bạn yên tâm hơn về chất lượng sản phẩm và dịch vụ lắp đặt. Các đơn vị uy tín thường cung cấp dịch vụ bảo hành tốt và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.
- Quy trình lắp đặt kính cường lực đòi hỏi phải đúng kỹ thuật để đảm bảo độ bền và an toàn. Nên thuê đội ngũ lắp đặt có kinh nghiệm, tránh các rủi ro về lắp đặt kém chất lượng.
- Sau khi lắp đặt, bạn cần kiểm tra lại các vị trí ghép nối, khe hở và độ kín để đảm bảo kính được lắp đặt chắc chắn và an toàn cho người sử dụng.