Operation theory
1. Nó có các chức năng vẽ điểm, đường thẳng, cung tròn, đường tròn, đường cong bất thường và các chương trình đầu vào liên tục hai chiều, và có thể được sử dụng để pha chế ba chiều.
2. Bất kỳ điểm, đường thẳng, bề mặt, cung tròn và chức năng phân phối liên tục đường cong bất thường khác.3. Động cơ không chổi than DC tốc độ cao, tốc độ ồn thấp giúp pha chế tốt hơn.4. Bộ khử tĩnh điện có thể khử tĩnh điện trong phạm vi ± 100V.5. Chức năng tự động bù cường độ pha chế, giúp vận hành thuận tiện hơn.6. Mảng vùng XY, chức năng thao tác xoay dịch, khay chống sử dụng, phù hợp với các vị trí công việc khác nhau.7. Hỗ trợ nội suy tuyến tính không gian ba trục, nội suy cung tròn không gian ba trục và nội suy cung elip.8. Hỗ trợ chức năng nhập đồ họa máy tính, có thể nhập tệp PLT, tệp TCF và tệp mã G.
Series name | HT-AG-0101-2030 | HT-AG-0102-2030 | HT-AG-0402-2030 | |
Pump valve, Jig | 1 valve, 1 Jig | 1 valve, 2 Jig | 4 valve, 2 Jig | |
Control number of shaft center | 3 axes | |||
Movement range |
The X, Y-axis | 200*300mm | 200*500mm | 200*500mm |
The Z-axis | 80mm | 80mm | 80mm | |
Weight | The Y-axis (the work base side) | 10kg | 12kg | 15kg |
Z,W axis (the head side) | 5kg | 6kg | 7kg | |
Maximum Speed | X,Y 500mm/S, Z 300mm/S | |||
Repeated precision | X,Y,Z ±0.02mm | |||
Air pressure requirement | 0.4 to 0.6MPa (4 to 6kg/cm2) as dry air | |||
Working conditions | Temperature: 10-40C° ; Humidity: 20-90% RH | |||
Power supply, Power consumption | AC100 – 240V 50/60Hz | |||
Dimensions | W | 630mm | 630mm | |
D | 680mm | 730mm | ||
H | 850mm | 850mm | ||
Weight | 60kg | 65kg | 70kg | |
Optional | Various work bases, various holders, Teaching Pendant, nozzle adjuster |
Chi tiết tại: https://robotcongnghiep.com.vn/ma-y-bom-keo-robot-4-vo-i-keo-2-jig-ga-ht-ag-0402-2030
Liên hệ: Tâm Khánh để nhận báo giá sản phẩm, Catalog đầy đủ, và tư vấn các giải pháp thiết kế tự động hóa miễn phí
Sđt/Zalo: 0866.804.807 ; Email: khanhnt.htvtools@gmail.com
Website: https://htvtools.com