Công suất / Power (KW) 0.25
Công suất / Power (HP) 0.3
– Điện thế & Tần số / Voltage & Frequency (V/Hz) 220/50
– Độ di động tối đa của trục /
– Max spindle travel (mm) 50
– Tarô ren / Tapper B16
– Mũi khoan lớn nhất / Max drilling capacity (mm) 13
– Tốc độ quay / Speed range (rpm) 500-2500
– Kích thước bàn / Table size (mm) 167×165
– Kích thước chân / Base size (mm) 295×186
– Tổng chiều cao (mm) 580
– Kích thước chung / Measurement (mm) 456x219x350
– Trọng lượng / N.W/G.W. (kgs) 15/16.5