Kích thước & trọng lượng |
DxRxC(mm) |
5362x1860x1848 |
Chiều dài cơ sở: 3220 mm |
K/t thùng |
1450×1560/1150×450 |
Khoảng sáng gầm: 200 mm |
Trọng lượng không tải: 1998 kg |
Trọng lượng toàn tải: 3200 kg |
Khối lượng hàng: 895 kg |
|
Khả năng lội nước 800 mm |
Động cơ & Hộp số |
Động cơ Turbo Diesel 3.2L i5 TDCi |
CS max: 200 Hp, Mmax: 470 Nm |
Số tự động 6 cấp hai cầu chủ động 4×4 |
Gài cầu điện và khóa vi sai |
Hệ thống gầm & Lái |
Phanh trước: Đĩa |
|
Phanh sau: Tang trống |
|
Treo trước: Độc lập, tay đòn kép |
Treo sau: Nhíp và ống giảm chấn |
Lái trợ lực điện/ APAS |
|
Vành đúc hk nhôm R18 inch |
Trang thiết bị an toàn |
Trang bị 6 túi khí an toàn |
|
Camera và cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Chống bó cứng phanh ABS & EBD |
Cân bằng điện tử ESP |
|
Kiểm soát tốc độ tự động ACC |
Kiểm soát tải trọng và chống lật |
Hỗ trợ k/h ngang dốc HLA,Hỗ trợ đỗ đèo |
B/động ch/trộm bằng CB chuyển động |
Cảnh báo va chạm,cảnh báo chuyển làn |
Hệ thống cảnh báo ngủ gật |
Đèn pha và gạt mưa tự động bật |
Kiểm soát áp suất lốp TPMS |
Nội thất & Tiện nghi |
Vật liệu ghế da-nỉ cao cấp, taplo bọc da |
Vôlăng bọc da tích hợp núm điều khiển |
Ghế tài chỉnh điện 8 hướng |
Màn hình 8 inch tích hợp camera smart |
SYNC2: giao tiếp giọng nói & Blutooth |
Ổ cấm điện 220 v |
|
Kính hậu điều khiển, gập điện và sấy |
Gương chiếu hậu trong tự động điều |
Điều hòa tự động 2 vùng khí hậu |
chỉnh 2 chế độ ngày và đêm |
Âm thanh |
AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipot & USB, AUX, Bluetooth, 6 loa |
|
|
|
|
|