Mục lục
- 1 Tấm panel cách nhiệt EPS khuyến mãi tháng 8 từ 5000/m2
- 2 Panel EPS hiện nay là một loại vât liệu được dùng rộng rãi trong thi công công trình dân dụng và công nghiệp.
- 3 Panel EPS thường được chia làm 3 loại tùy theo mục đích sử dụng:
- 4 Báo giá tấm Panel EPS 50mm, 75mm, 100mm mới nhất 2024
- 5 Cách Âm Chống Nóng AT- Công ty sản xuất và phân phối tấm panel cách nhiệt, tôn chống nóng, cửa panel phòng sạch, cửa kho lạnh.
Tấm panel cách nhiệt EPS khuyến mãi tháng 8 từ 5000/m2
Panel EPS hiện nay là một loại vât liệu được dùng rộng rãi trong thi công công trình dân dụng và công nghiệp.
Tấm panel cách nhiệt EPS thường được dùng để thi công phòng sạch, phòng sản xuất dược phẩm, dựng các công trình tạm, nhà tạm, nhà tiền chế, thi công vách ngăn nhà xưởng, thi công cách âm cách nhiệt cho phòng hát, phòng karaoke.Panel cách nhiệt EPS chống cháy lan có thông số kỹ thuật như sau:
+ Độ dày mỗi tấm panel: có 3 kích thước chính 50, 75 và 100 mm + Độ rộng hay chiều ngang mỗi tấm: 1070 mm + Độ hữu dụng( kích thước tấm panel eps thực có thể sử dụng): 1 mét + Chiều dài: sản xuất theo yêu cầu, tối đa 15m + TỶ TRỌNG SẢN PHẨM (KG/M3) 8 kg/m3, 10 kg/m3, 12 kg/m3, 16 kg/m3 + TỶ SỐ TRUYỀN NHIỆT (KCAL/M.H.OC) 0,035 KCal/m.h.oC + KHẢ NĂNG CHỊU NHIỆT (OC) (-60)oC – 80oC (120oC) + LỰC CHỊU NÉN (KG/CM2) 3,5 kg/cm2 + LỰC CHỊU UỐN (KG/CM2) 6,68 kg/cm2 + HỆ SỐ HẤP THỤ (ΜG/M2.S) 710 μg/m2.sPanel EPS thường được chia làm 3 loại tùy theo mục đích sử dụng:
+ Panel EPS vách trong:
+ Panel EPS vách ngoài:
+ Panel EPS lợp mái:
Tấm panel cách nhiệt EPS được Cách Nhiệt An Tâm sản xuất , phân phối và thi công trên toàn quốc.Báo giá tấm Panel EPS 50mm, 75mm, 100mm mới nhất 2024
Bảng báo giá tấm Panel EPS cách nhiệt An Tâm 2024TÊN SẢN PHẨM | ĐỘ DÀY PANEL (MM) | ĐỘ DÀY TÔN (MM) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/ M2) |
---|---|---|---|
PANEL EPS KHO LẠNH, PANEL VÁCH, PANEL TRẦNTỷ trọng: 8 kg/m3Phẳng hoặc có sóng mờ | 50 | 0.35 | 180.000 |
0.40 | 190.000 | ||
0.45 | 205.000 | ||
0.50 | 220.000 | ||
75 | 0.35 | 190.000 | |
0.40 | 200.000 | ||
0.45 | 215.000 | ||
0.50 | 223.000 | ||
100 | 0.35 | 205.000 | |
0.40 | 215.000 | ||
0.45 | 225.000 | ||
0.50 | 240.000 | ||
TẤM EPS PANEL KHO LẠNH, PANEL VÁCH, PANEL TRẦNTỷ trọng: 10 kg/m3Phẳng hoặc có sóng mờ | 50 | 0.35 | 185.000 |
0.40 | 195.000 | ||
0.45 | 205.000 | ||
0.50 | 220.000 | ||
75 | 0.35 | 205.000 | |
0.40 | 215.000 | ||
0.45 | 225.000 | ||
0.50 | 245.000 | ||
100 | 0.35 | 225.000 | |
0.40 | 230.000 | ||
0.45 | 240.000 | ||
0.50 | 250.000 |