Thép hình I300 là một loại thép hình có mặt cắt ngang hình chữ I, có chiều dài cạnh dọc là 300 mm. Thép I300 được sử dụng rộng rãi trong các kết cấu chịu lực trong công trình xây dựng, cơ khí, đóng tàu, kết cấu thép, cầu đường… bởi độ bền bỉ cao, đàn hồi lớn chống gỉ, dễ dàng thi công và bảo trì.
Quy cách sản phẩm
Loại thép | I300 |
Kích thước (mm) | I300 x 150 x 6.5 x 9 |
Chiều dài cạnh dọc chữ I (mm) | 300 |
Chiều dài cạnh ngang chữ I (mm) | 150 |
Độ dày cạnh dọc chữ I (mm) | 6.5 |
Độ dày cạnh ngang chữ I (mm) | 9 |
Trọng lượng (kg/mét) | 36.7 |
Chiều dài cây (m) | 6 – 12 |
Trọng lượng cây 6 mét (kg) | 220.2 |
Trọng lượng cây 12 mét (kg) | 440.4 |
Tiêu chuẩn và mác thép I300
Tiêu chuẩn | Mác thép | Thành phần hóa học (%) | Đặc tính cơ lý |
JIS G3101 | SS400 | P ≤ 0.05, S ≤ 0.05 | Giới hạn chảy ≥ 235400 ≤ Độ bền kéo ≤ 510. |
ASTM A36 | A36 | C ≤ 0.26, Si ≤ 0.4, P ≤ 0.04, S ≤ 0.05 | Giới hạn chảy ≥ 250400 ≤ Độ bền kéo ≤ 550. |
EN10025-2:2004 | S275JR | C ≤ 0.21, Mn ≤ 1.5, P ≤ 0.035, S ≤ 0.035; N ≤ 0.012, Cu ≤ 0.55 | Giới hạn chảy ≥ 275410 ≤ Độ bền kéo ≤ 560. |
S275J0 | C ≤ 0.18, Mn ≤ 1.5, P ≤ 0.03, S ≤ 0.03, N ≤ 0.012, Cu ≤ 0.55 | Giới hạn chảy ≥ 275410 ≤ Độ bền kéo ≤ 560. | |
Q235B | C ≤ 0.18, Mn ≤ 1.5, P ≤ 0.025, S ≤ 0.025, Cu ≤ 0.55 | Giới hạn chảy ≥ 275410 ≤ Độ bền kéo ≤ 560.
|
Thông tin liên hệ: CÔNG TY CP VLXD TÔN THÉP VĨNH TÂN
– Địa chỉ: Thửa đất số 1836, Tờ bản đồ số 16, Khu phố 4, P. Vĩnh Tân, Tx. Tân Uyên, Bình Dương (DT742, KP4, Phường Vĩnh Tân, Tx. Tân Uyên, Bình Dương – Đối diện Khu nhà ở Vĩnh Tân)
– Web site: https://vinhtansteel.vn/
– Hotline hỗ trợ & tư vấn: 0937 634 898
– E-mail báo giá: vinhtansteel@gmail.com