Site icon Rao vặt online

Tổng hợp các thì trong tiếng Anh lớp 6

Các thì trong tiếng Anh lớp 6 là nền tảng cho việc học chuyên sâu hơn khi lên lớp cao hơn. Vì vậy, hãy tập trung học và nắm thật chắc các chủ điểm ngữ pháp lớp 6, đặc biệt là về thì, để tránh tình trạng “hổng kiến thức” bạn nhé!

1. Thì hiện tại đơn

1.1 Khái niệm thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn (Simple Present) diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên, hay một thói quen, hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại.

1.2 Công thức của thì hiện tại đơn

Động từ to be Động từ thường
Khẳng định S + AM/IS/ARE + O

Ex: I am a student. (Tôi là học sinh)


S + V_S/ES + O

Ex: She has short blonde hair. (Cô ấy có mái tóc ngắn màu vàng)

Phủ định S + AM/IS/ARE + NOT + O

Ex: His shirt isn’t black. (Cái áo của anh ấy không phải màu đen)

S + DO/DOES + NOT + V-INF + O

Ex: They don’t have Math on Monday. (Họ không có môn toán vào thứ 2)

Nghi vấn AM/IS/ARE + S + O?

Trả lời:

  • YES, S + AM/IS/ARE
  • NO, S + AM/IS/ARE + NOT

Ex: Are they your friends?
No, they are not. (Có phải họ là bạn của bạn không? Không, không phải)

DO/DOES + S + O?

Trả lời:

  • YES, S + DO/DOES
  • NO, S + DO/DOES + NOT

Ex: Does snow fall in winter?
Yes, it does. (Có tuyết rơi vào mùa đông phải không? Vâng, đúng vậy)

1.3 Cách dùng thì hiện tại đơn

Ex: The Sun rises at East. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)

Ex: The train leaves the station at 7.am every morning. (Tàu rời ga lúc 7h mỗi sáng.)

Ex: He always does morning exercises in the morning. (Anh ấy thường tập thể dục vào buổi sáng.)

1.4 Dấu hiệu nhận biết

2. Thì hiện tại tiếp diễn

2.1 Khái niệm thì hiện tại tiếp diễn

Một trong các thì tiếng Anh lớp 6 mà các bạn học sinh phải làm quen đó là thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous). Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả những sự việc, hành động xảy ra ngay lúc nói hay xung quanh thời điểm nói và sự việc, hành động chưa chấm dứt (còn tiếp tục diễn ra).

2.2 Công thức thì hiện tại tiếp diễn

Khẳng định S + AM/IS/ARE + V-ING + O

Ex: She is listening to music now. (Bây giờ cô ấy đang nghe nhạc)

Phủ định S + AM/IS/ARE + NOT + V-ING + O

Ex: They aren’t having a meeting at the moment. (Họ không có cuộc họp nào vào lúc này cả)

Nghi vấn AM/IS/ARE + S + V-ING + O?

Trả lời:

  • Yes, S + AM/IS/ARE
  • No, S + AM/IS/ARE NOT

Ex: Is she wearing high heels at the moment?
No, she isn’t. (Có phải cô ấy đang đi giày cao gót vào lúc này? Không, cô ấy không)

2.3 Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

Lưu ý: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ tri giác, nhận thức  như to be, see, hear, feel, realize, seem, remember, forget, understand, know, like , want , glance, think, smell, love, hate,…

Ex: He wants to go to a cinema at the moment.

Xem thêm: https://jes.edu.vn/tong-hop-cac-thi-trong-tieng-anh-lop-6

Exit mobile version