Pronunciation
1. Tick the word that does not have the same sound as the other two. (Đánh dấu vào những từ mà không phát âm tương tự như hai phần còn lại.)
xem thêm : Địa lí 7
1. brick | 2. dare | 3. wet | 4. soon | 5. greet | 6. bay |
2. Listen and write the correct homophones to complete the sentences. (Nghe và viết các từ đồng âm đúng để hoàn thành câu.)
Bài nghe:
1. wood, would | 2. bored, board | 3. weather, whether | 4. hole, whole |
Vocabulary
1. Complete the sentences with the correct form of the words or phrase in the box. (Hoàn thành câu với các hình thức đúng của các từ hoặc cụm từ trong hộp.)
1. historical figure | 2. reputation | 3. respectable |
4. dedication | 5. achievement | 6. distinguished |