Site icon Rao vặt online

12Q.Thép Ống Đúc Phi 406 DN 400 ASTM A53/A106/API5L

Thép Ống Đúc Phi 406 DN 400 ASTM A53/A106/API5L

Thép Ống Đúc Phi 325 DN 300 ASTM A53/A106/API5L

Thép Ống Đúc Phi 273 DN 250 ASTM A53/A106/API5L

Thép Ống Đúc Phi 219 DN 200 ASTM A53/A106/API5L

Thép Ống Đúc Phi 168 DN 150 ASTM A53/A106/API5L

Thép Ống Đúc Phi 141 DN 125 ASTM A53/A106/API5L

Thép Ống Đúc Phi 114 DN 100 ASTM A53/A106/API5L

Thép Ống Đúc Phi 90 DN 80 ASTM A53/A106/API5L

Thép Ống Đúc Phi 76 DN 65 ASTM A53/A106/API5L

 

Thép ống đúc Tiêu chuẩn ASTM/ API
mm  mm STD SCH40 XS SCH80
DN100    Ø114.3   6.0    6.0     8.6     8.6
DN125    Ø141.3   6.6    6.6     9.5     9.5
DN150    Ø168.3   7.1    7.1   11.0   11.0
DN200    Ø219.1   8.2    8.2   12.7   12.7
DN250    Ø273.1   9.3    9.3   12.7   15.1

 

Sử dụng:  Ống thép đúc dẫn dầu , dẫn khí, dùng , Tiêu chuẩn ASTM A106/ API 5L

Ống thép đúc tiêu chuẩn ASTM A53 dùng trong xây dựng, dẫn nước

Quy cách ống thép đúc : kích thướcđường kính từ phi 21 – 610độ dày 2-40ly, cây dài : 6-9-12m,

Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu./

 

ỐNG THÉP ĐÚC THEO TIÊU CHUẨN:  ASTM/API
DN OD Độ dày
(wall thickness)
mm mm 10 20 30 STD 40 60 XS 80 100 120 140 160 XXS
15 21.3       2.8 2.8   3.7 3.7       4.8 7.5
20 26.7       2.9 2.9   3.9 3.9       5.6 7.8
25 33.4       3.4 3.4   4.6 4.6       6.4 9.1
32 42.2       3.6 3.6   4.9 4.9       6.4 9.7
40 48.3       3.7 3.7   5.1 5.1       7.1 10.2
50 60.3       3.9 3.9   5.5 5.5       8.7 11.1
65 73.0       5.2 5.2   7.0 7.0       9.5 14.0
 80 88.9       5.5 5.5   7.6 7.6       11.1 15.2
90 101.6       5.8 5.8   8.1 8.1          
100 114.3   4.78 5.6 6.0 6.0   8.6 8.6   11.1   13.5 17.1
125 141.3   4.78 5.6 6.6 6.6   9.5 9.5   12.7   15.9 19.1
150 168.3 4.78 5.56 6.4 7.1 7.1   11.0 11.0   14.3   18.3 22.0
200 219.1   6.4 7.0 8.2 8.2 10.3 12.7 12.7 15.1 18.3 20.6 23.0 22.2
250 273.1   6.4 7.8 9.3 9.3 12.7 12.7 15.1 18.3 21.4 25.4 28.6 25.4
300 323.9   6.4 8.4 9.5 10.3 14.3 12.7 17.5 21.4 25.4 28.6 33.3 25.4
350 355.6 6.4 7.9 9.5 9.5 11.1 15.1 12.7 19.1 23.8 27.8 31.8 35.7  
400 406.4 6.4 7.9 9.5 9.5 12.7 16.7 12.7 21.4 26.2 31.0 36.5 40.5  
450 457.2 6.4 7.9 11.1 9.5 14.3 19.1 12.7 23.9 29.4 34.9 39.7 45.2  
500 508.0 6.4 9.5 12.7 9.5 16.1 20.6 12.7 26.2 32.6 38.1 44.5 50.0  
550 558.8 6.4 9.5 12.7 9.5 9.5 22.2 12.7 28.6 34.9 41.3 47.6 54.0  
600 609.6 6.4 9.5 14.3 9.5 9.5 24.6 12.7 31.0 38.9 46.0 52.4 59.5  

Bảng giá chi tiết 

 

Ống thép đúc SCH40 Tiêu chuẩn ASTM A106/A53/API 5l
STT QUI CÁCH KG/M Đơn giá/kg  Đơn giá/m
1 21.3 2.77 1.27 24,000  
2 26.7 2,87 1.69 24,000  
3 33.4 3,38 2.50 23,500  
4 42.2 3,56 3.39 23,000  
5 48.3 3,68 4.05 23,000  
6 60.3 3.91 5.44 23,000  
7 73.0 5,16 8.63 23,000  
8 88.9 5.50 11.29 23,000  
9 114.3 6.02 16.07 23,000  
10 141.3 6.55 21.76 23,000  
11 168.3 7,11 28.26 23,000  
12 219.1 8,18 42.55 23,000  
13 273.1 9.27 60.20 23,000  
14 323.8 10.31 80.00 23,000  
Ống thép đúc SCH80 Tiêu chuẩn ASTM A106/A53/API 5l
STT Size Dày  KG/MÉT  Đơn giá/kg  Đơn giá/m
1 21.3 3.73 1.62        25,000  
2 26.7 3.91 2.2        25,000  
3 33.4 4.55 3.24        24,000  
4 42.2 4.85 4.47        24,000  
5 48.3 5.08 5.41        24,000  
6 60.3 5.54 7.48        24,000  
3 73.0 7.01 11.41        24,000  
4 88.9 7.62 15.27        24,000  
5 114.3 8.56 22.32        24,000  
6 141.3 9.52 30.97        24,000  
7 168.3 10.97 42.56        24,000  
8 219.1 12.70 64.61        24,000  

Ghi chú:

 

Ngoài ra còn cung cấp :
– Phụ kiên ống : mặt bích,co ,tê, bầu giảm của ống
– Thép tấm ,thép hình ,thép đặc chủng …
Vui lòng gửi yêu cầu qua mail hoặc gọi điện trực tiếp để nhận được báo giá !

Mọi Chi Tiết Xin Liên Hệ Trực Tiếp Phòng Kinh Doanh:

CÔNG TY TNHH THÉP KIM ĐẠI PHÁT

Mr Hải : 0941.444.406

Mail .hai.kimdaiphat@gmail.com

Hotline: 06503.777.951

Fax: 06503.777.950

Đ/C: Số 1/C6, Khu Phố 3, Phường An Phú, Thị Xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Web: http://kimdaiphatsteel.com

 

Thép ống đúc, thép ống hàn, thép ống mạ kẽm, thép tấm, thép ốngthép hình, thép lap thép đặc chủng, san pham

 

Exit mobile version