Kích thước xe nâng điện 1.5 tấn: Đầy đủ chi tiết
Địa chỉ | Phường 1 |
Quận/huyện | Gò Vấp |
Tỉnh/Thành phố | TP HCM |
Quốc gia | Vietnam |
Zip/Postal Code | thỏa thuận |
Bạn đang cần tìm hiểu thông tin chi tiết về kích thước xe nâng điện 1.5 tấn? Bài viết dưới đây từ Xe nâng Yale Việt Nam sẽ cung cấp những thông số cụ thể, giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu vận hành của doanh nghiệp mình. Đừng bỏ lỡ!
Mục lục
Kích thước xe nâng điện 1.5 tấn của các hãng khác nhau
Xe nâng điện 1.5 tấn là lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, nhờ sự tiện dụng và kích thước phù hợp với nhiều môi trường làm việc. Các dòng xe nâng này thường được thiết kế nhỏ gọn để di chuyển dễ dàng trong không gian hẹp, nhưng vẫn đảm bảo khả năng vận chuyển và nâng hạ hiệu quả. Những thông số cơ bản như chiều cao nâng, chiều dài xe, và bán kính quay vòng đều được tối ưu hóa để đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong kho bãi hoặc nhà xưởng.
Thông số, kích thước xe nâng điện 1.5 tấn Yale
Xe nâng điện Yale 1.5 tấn nổi bật với thiết kế hiện đại và khả năng vận hành mạnh mẽ, giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất làm việc trong các môi trường khắt khe. Dòng xe nâng điện này không chỉ mang lại sự an toàn và linh hoạt mà còn tối ưu hóa chi phí vận hành. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của xe nâng Yale ERP 15UX, cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu suất và kích thước.
Thông số | Chi tiết |
Chiều dài tổng thể (Overall length) | 3026 mm |
Chiều rộng tổng thể (Overall width) | 1120 mm |
Chiều cao cabin (Height of overhead guard) | 2155 mm |
Độ rộng khung carriage (Fork carriage width) | 1040 mm |
Kích thước càng nâng (Fork dimensions) | 35 x 100 x 920 mm (ISO 2328, 2A) |
Tải trọng nâng | 1500 kg |
Tâm tải | 500 mm |
Chiều cao nâng tối đa | 3300 mm – 6000 mm |
Chiều cao hạ trụ (Lowered height) | 2140 mm – 2590 mm |
Chiều rộng lối đi | 3580 mm / 3780 mm |
Chiều cao nâng tổng thể gồm giá đỡ tải (LBR) (Overall extended height) | 4284 mm – 6984 mm |
Chiều cao nâng tự do gồm giá đỡ tải (Free lift with LBR) | 135 mm – 1595 mm |
Trọng lượng xe | 3030 kg |
Độ nghiêng trụ nâng (Mast tilt) | 5 độ (nghiêng) / 10 độ (ngả) |
Tốc độ nâng hạ (có tải/không tải) | 370 mm/s / 512 mm/s |
Tốc độ di chuyển (có tải/không tải) | 15 / 15.7 km/h |
Bán kính góc quay | 1970 mm |
Khả năng leo dốc (có tải/không tải) | 16% / 23% |
Dung lượng bình điện | 48V / 420Ah |
Motor di chuyển (Drive Motor) | 6.5 kW |
Motor nâng hạ (Lift Motor) | 8.6kW |
Thông số, kích thước xe nâng điện 1.5 tấn Yale ERP 15UX
Thông số, kích thước xe nâng điện 1.5 tấn Heli
Xe nâng điện Heli 1.5 tấn nổi bật với khả năng vận hành hiệu quả và linh hoạt trong các kho bãi hoặc nhà máy có diện tích hạn chế. Thiết kế nhỏ gọn cùng tính năng tiết kiệm năng lượng giúp tối ưu chi phí vận hành và tăng cường hiệu suất làm việc. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của xe nâng điện Heli CPD15, cung cấp cái nhìn chi tiết về hiệu năng và kích thước.
Thông số | Chi tiết |
Kích thước chiều dài | 2070 mm – 2290 mm |
Kích thước chiều rộng | 1086 mm |
Kích thước chiều cao | 2130 mm |
Tải trọng nâng | 1500 kg |
Tâm tải trọng | 500 mm |
Chiều cao nâng | 3000 – 7000 mm |
Tốc độ nâng (đầy tải) | 0.41 m/s hoặc 270 mm/s tùy phiên bản |
Tốc độ hạ (đầy tải) | 0.5 m/s |
Tốc độ di chuyển (đầy tải) | 15 km/h |
Bán kính quay vòng | 1800 mm |
Khả năng leo dốc (đầy tải) | 20% |
Dung lượng bình điện/ắc quy | 48V/480Ah |
Thời gian sử dụng | 7 – 8 giờ |
Motor di chuyển | 8.2 kW |
Motor nâng hạ | 7.5 kW |
Thông số, kích thước xe nâng điện 1.5 tấn Toyota
Xe nâng điện Toyota 1.5 tấn được thiết kế để mang lại hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quá trình vận chuyển hàng hóa trong không gian hạn chế. Với khả năng vận hành ổn định và độ bền vượt trội, dòng xe này là lựa chọn cho các kho bãi và nhà máy hiện đại. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho dòng xe Toyota 1.5 tấn.
Thông số | Chi tiết |
Kích thước chiều dài | 2080 mm |
Kích thước chiều rộng | 1060 mm |
Kích thước chiều cao | 1995 mm – 2085 mm |
Tải trọng nâng | 1500 kg |
Tâm tải trọng | 500 mm |
Độ cao nâng | 3000 mm – 4015 mm |
Tốc độ di chuyển (đầy tải) | 12 km/h |
Bán kính quay vòng | 1770 mm |
Khả năng leo dốc (đầy tải) | 20% |
Dung lượng bình điện/ắc quy | 48V/390Ah – 48V/565Ah |
Thời gian sử dụng | 7 – 8 giờ |
Motor di chuyển | 7.6 kW |
Motor nâng hạ | 9.5 kW |
Thông số, kích thước xe nâng điện 1.5 tấn Mitsubishi
Xe nâng điện 1.5 tấn Mitsubishi là giải pháp vận chuyển hàng hóa phù hợp cho các doanh nghiệp yêu cầu sự linh hoạt và hiệu quả. Được thiết kế với các tính năng tiên tiến và độ bền cao, dòng xe này đảm bảo quá trình vận hành diễn ra suôn sẻ, ngay cả trong không gian hạn chế. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của xe nâng điện Mitsubishi 1.5 tấn.
Thông số | Chi tiết |
Kích thước chiều dài | 3090 mm |
Kích thước chiều rộng | 1090 mm |
Kích thước chiều cao | 1975 mm |
Kích thước càng nâng | 35 × 100 × 1070 mm |
Tải trọng nâng | 1500 kg |
Tâm tải trọng | 500 mm |
Độ cao nâng | 4015 mm |
Tốc độ nâng (đầy tải/không tải) | 0.37 m/s / 0.54 m/s |
Tốc độ hạ (đầy tải/không tải) | 0.50 m/s / 0.50 m/s |
Tốc độ di chuyển (đầy tải/không tải) | 14 km/h / 16 km/h |
Bán kính quay vòng | 1795 mm |
Khả năng leo dốc (đầy tải/không tải) | 7.5% / 12.4% |
Dung lượng bình điện/ắc quy | 48V/435Ah |
Thời gian sử dụng | 7 – 8 giờ |
Motor di chuyển | 9 kW |
Motor nâng hạ | 9.5 kW |
Thông số, kích thước xe nâng điện 1.5 tấn Mitsubishi
Mua xe nâng điện 1.5 tấn chính hãng, giá tốt tại Yale
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp nâng hạ hàng hóa hiệu quả, xe nâng điện 1.5 tấn Yale là lựa chọn tối ưu. Với chính sách giá tốt và dịch vụ hậu mãi chu đáo, Yale đảm bảo mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu vận hành. Xe nâng điện Yale không chỉ có khả năng vận hành mạnh mẽ mà còn tiết kiệm chi phí vận hành trong dài hạn. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp phụ tùng xe nâng điện chính hãng, giá tốt.
Xe nâng điện 1.5 tấn Yale ERP 15-35UX chính hãng, giá tốt
Tại Xe nâng Yale Việt Nam, bạn có thể lựa chọn đa dạng các mẫu xe nâng điện với nhiều tính năng phù hợp cho từng ngành nghề. Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn tìm kiếm giải pháp xe nâng tối ưu nhất, giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả công việc.
Qua bài viết trên, hiểu rõ kích thước xe nâng điện 1.5 tấn giúp bạn chọn lựa được sản phẩm phù hợp nhất cho doanh nghiệp. Xe nâng Yale Việt Nam cam kết cung cấp những dòng xe nâng chất lượng với giá cả hợp lý. Liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 0896 461 728 để nhận tư vấn chi tiết và ưu đãi đặc biệt!
Gợi ý cho bạn:
- Xe nâng điện cũ giá rẻ: Giải pháp tiết kiệm chi phí
- Thuê xe nâng giá tốt tại Xe nâng Yale Việt Nam
- Xe nâng điện giá tốt 2024 - Tư vấn chọn mua chi tiết
- Giới thiệu xe nâng điện 1.5 tấn Yale chính hãng, giá tốt
- Giá xe nâng điện, xe nâng hàng mới nhất 2024
- Giá xe nâng điện đứng lái 2024 - Chọn mua tối ưu nhất
Liên hệ người đăng tin
Contact Owner
Complete the form below to send a message to this owner.
Bài viết gần đây
- Khớp Nối Ống Mềm
- 1 phút ago
- Điện lạnh - Điện gia dụng
- Huyện Thanh Trì, Hà Nội, Vietnam
- 1 view
- 750.000
- Game Đổi Thưởng Hấp Dẫn với Cổng Game B52 Uy Tín
- 5 phút ago
- Khác
- hồ chí minh, Cao Bằng, Vietnam
- 2 views
- 12.345
- Boost Your Business Visibility with Neon Name Lights & Digital Printing Solutions
- 6 phút ago
- Mục khác
- Faridabad, Cần Thơ, Quốc gia khác
- 2 views
- 2.000
Xem nhiều nhất trong ngày
- essentials hoodie canada Every Season (45 views)
- Tài khoản mini exness – tài khoản được sử dụng nhiều nhất (29 views)
- Đào tạo nghiệp vụ văn thư lưu trữ tại Nha Trang, Quy Nhơn, Đà Lạt (23 views)
- Tìm Mua Van 1 Chiều Lò Xo Trung Quốc Chính Hãng Tại Hà Nội – Siêu Sale Siêu Tốt (20 views)
- Dịch vụ bảo vệ chuyên nghiệp và uy tín tại TP. Hồ Chí Minh (18 views)
- Ủng Cao Su Trẻ Em Đi Mưa Chất Lượng Cao – GUDM00039 (18 views)
- Quạt hướng trục gián tiếp cánh cố định (17 views)
- Ke – Nêm cân bằng gạch (17 views)
- Găng Tay Chịu Nhiệt Độ Cao Lên Đến 1000 Độ C Chất Lượng – NGTN000130 (17 views)
Comments