Khi nhắc đến rối loạn lipid máu, chúng ta thường tập trung vào các chỉ số quen thuộc như cholesterol toàn phần, LDL-cholesterol (LDL-C), HDL-cholesterol (HDL-C) và triglyceride. Tuy nhiên, một chỉ số lipid máu quan trọng khác cũng đóng vai trò lớn trong nguy cơ xơ vữa động mạch lại thường bị bỏ sót – đó là non-HDL-C.
Non-HDL-C là viết tắt của Non-High-Density Lipoprotein Cholesterol, nghĩa là tất cả các loại cholesterol không phải HDL. Chỉ số này bao gồm:
LDL-C (cholesterol “xấu”)
VLDL-C (lipoprotein rất thấp mật độ)
IDL-C (lipoprotein trung gian mật độ thấp)
Và các loại lipoprotein khác có khả năng gây xơ vữa động mạch.
Cách tính non-HDL-C khá đơn giản:
Non-HDL-C = Cholesterol toàn phần – HDL-C
Vì sao non-HDL-C lại quan trọng?
Non-HDL-C phản ánh toàn bộ lượng cholesterol có khả năng gây xơ vữa động mạch, không chỉ riêng LDL-C. Điều này rất quan trọng bởi:
LDL-C không phải là thành phần duy nhất gây xơ vữa động mạch.
Một số người có mức LDL-C trong ngưỡng cho phép nhưng vẫn có nguy cơ tim mạch cao do các phân tử lipid xấu khác không được đo bằng chỉ số LDL-C.
Non-HDL-C là chỉ số dự đoán chính xác hơn nguy cơ bệnh tim mạch, nhất là ở những người có tăng triglyceride (thường gặp ở người béo phì, tiểu đường type 2, hội chứng chuyển hóa…).
Khi nào nên xét nghiệm non-HDL-C?
Hiện nay, nhiều hướng dẫn quốc tế như của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) và Hội Nội tiết học Hoa Kỳ (AACE) đều nhấn mạnh tầm quan trọng của non-HDL-C trong:
Đánh giá nguy cơ tim mạch toàn diện
Theo dõi hiệu quả điều trị thuốc hạ lipid
Đặc biệt hữu ích ở người có triglyceride tăng cao, vì khi đó LDL-C có thể không phản ánh đúng nguy cơ.
Mức mục tiêu non-HDL-C nên là bao nhiêu?
Tùy vào mức độ nguy cơ tim mạch của từng cá nhân, bác sĩ sẽ đưa ra mục tiêu cụ thể. Tuy nhiên, hướng dẫn chung thường như sau:
Mức độ nguy cơ tim mạch
Mục tiêu non-HDL-C
Nguy cơ thấp
< 130 mg/dL
Nguy cơ trung bình
< 130 mg/dL
Nguy cơ cao
< 100 mg/dL
Nguy cơ rất cao
< 80 mg/dL
Với người có bệnh tim mạch do xơ vữa, đái tháo đường có biến chứng, hoặc nhiều yếu tố nguy cơ kết hợp, thì non-HDL-C cần được kiểm soát chặt chẽ hơn cả LDL-C.
Làm sao để giảm non-HDL-C?
Việc giảm non-HDL-C tương tự như kiểm soát LDL-C, bao gồm:
Điều chỉnh chế độ ăn uống:
Giảm chất béo bão hòa, cholesterol trong khẩu phần.
Tăng cường rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, cá béo.
Tăng cường vận động thể lực:
Tập thể dục ít nhất 150 phút mỗi tuần.
Ngưng hút thuốc lá, hạn chế rượu bia.
Dùng thuốc hạ mỡ máu nếu cần:
Nhóm statin, fibrate, hoặc ezetimibe tùy tình trạng bệnh.
Theo dõi định kỳ lipid máu, trong đó có non-HDL-C để đánh giá đáp ứng điều trị.
Kết luận
Non-HDL-C là một chỉ số lipid máu quan trọng, phản ánh chính xác nguy cơ xơ vữa động mạch và bệnh lý tim mạch toàn diện hơn so với LDL-C đơn lẻ. Việc bổ sung xét nghiệm này trong quá trình tầm soát và điều trị rối loạn lipid máu là cần thiết, đặc biệt với những người có nguy cơ tim mạch cao hoặc rối loạn chuyển hóa.
Comments